Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chile bonito


noun
common bonito of Pacific coast of the Americas;
its dark oily flesh cans well
Syn:
Chilean bonito, Pacific bonito, Sarda chiliensis
Hypernyms:
bonito
Member Holonyms:
Sarda, genus Sarda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.